Có 2 kết quả:
白头 bái tóu ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ • 白頭 bái tóu ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hoary head
(2) old age
(2) old age
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hoary head
(2) old age
(2) old age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0